HSE = Môi trường an toàn sức khỏe
Từ điển này là tiếng Anh để Ba Tư.
* Đối với các ngôn ngữ khác với hơn 2000 chữ viết tắt trong HSE là hữu ích. ví dụ: FMEA = Chế độ thất bại và phân tích hiệu ứng
دیکشنری تخصصی اچ اس ای با بیش از 30000 کلمه تخصصی مخفف های فنی در زمینه ایمنی و آتشنشانی و محیط زیست و بهداشت.
لغات تخصصی محیط های نفت و گاز و پتروشیمی و معدن در دیکشنری به عنوان هدیه قرار گرفت.
Từ điển Tiếng Anh To Persion
lịch sử phiên bản
- Phiên bản 2.1.0 đăng trên 2015-11-27
Chi tiết chương trình
- Mục: Giáo dục > Công cụ tham khảo
- Publisher: RNI Group
- Giấy phép: Dùng thử miễn phí
- Giá: $1.00
- Phiên bản: 2.1.0
- Nền tảng: android