HSEdictionary 2.1.0
Giấy phép: Dùng thử miễn phí Kích cỡ tệp: N/A
Xếp hạng người dùng: 0.0/5 - 0 Phiếu
Hãy chờ... Liên kết tải xuống của bạn đang được xác minh cho nội dung độc hại.
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về HSEdictionary
HSE = Môi trường an toàn sức khỏe
Từ điển này là tiếng Anh để Ba Tư.
* Đối với các ngôn ngữ khác với hơn 2000 chữ viết tắt trong HSE là hữu ích. ví dụ: FMEA = Chế độ thất bại và phân tích hiệu ứng
دیکشنری تخصصی اچ اس ای با بیش از 30000 کلمه تخصصی مخفف های فنی در زمینه ایمنی و آتشنشانی و محیط زیست و بهداشت.
لغات تخصصی محیط های نفت و گاز و پتروشیمی و معدن در دیکشنری به عنوان هدیه قرار گرفت.
Từ điển Tiếng Anh To Persion