World Geography Hindi - V 2 1.1

Giấy phép: Miễn phí ‎Kích cỡ tệp: N/A
‎Xếp hạng người dùng: 0.0/5 - ‎0 ‎Phiếu

Địa lý Thế giới bằng tiếng Hindi phiên bản 2 - संसार(विश्व) का भूगोल हिन्दी भाषा में

:: विषय के रूप में भूगोल का अध्ययन Địa lý là một chủ đề của nghiên cứu :: 1. विषय के रूप में भूगोल का स्वरूप Bản chất của địa lý như một chủ đề

:: पृथ्वी का बदलता रूप :: Bộ mặt thay đổi của trái đất 2. भूगर्भ और उसके पदार्थ Địa chất và chất 3. पृथ्वी का गतिशील धरातल Bề mặt động của Trái Đất 4. पृथ्वी के आंतरिक बलों के परिणामस्वरूप भूआकृतियों का विकास Sự phát triển của địa hình là kết quả của nội lực của Trái Đất 5. प्रमुख स्थलरूप और उनका आर्थिक महत्त्व Thiếu tá Sthlrup và tầm quan trọng kinh tế của họ

:: पृथ्वी ग्रह पर जल का परिमंडल Vòng tròn của nước trên hành tinh Trái đất 6. महासागर: अंतः समुद्री उच्चावच तथा महासागरीय जल का परिसंचरण Đại dương: lưu thông liên đại dương của nước biển

:: पृथ्वी पर वायु का परिमंडल Vòng tròn không khí trên Trái Đất 7.वायुमण्डल: संघटन और संरचना khí quyển: thành phần và cấu trúc 8.सूर्यातप और तापमान xấc láo và nhiệt độ 9. वायुमंडलीय दाब और पवने áp suất khí quyển và Pvne 10. आर्द्रता और वर्षण Độ ẩm và lượng mưa 11. मौसम और जलवाय Thời tiết và khí hậu

:: भारत का भोतिक विन्यास Cấu hình vật lý của Ấn Độ 12. भारत - भौतिक स्वरूप Ấn Độ - bản chất vật lý 13. भारत की जलवायु Khí hậu Ấn Độ 14. प्राकृतिक विपदाए Thiên tai

:: भारत मे प्राकृतिक संसाधन एवं उनका विकास :: Ở Ấn Độ, tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển của chúng 15. हमारे संसाधन Tài nguyên của chúng tôi 16. भारत में भूमि, मृदा तथा वनस्पति Ở Ấn Độ, đất đai, đất và thảm thực vật 17. हमारे जल संसाधन Tài nguyên nước của chúng tôi

:: भारत मे आर्थिक क्रियाएँ एवम आधारभूत संरचनात्मक विकास Các hoạt động kinh tế và bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng cơ bản ở Ấn Độ 18. भारत के खनिज एवं ऊर्जा संसाधनों का विकास Phát triển tài nguyên khoáng sản và năng lượng của Ấn Độ 19. औद्योगिक विकास Phát triển công nghiệp 20. भारतः परिवहन, संचार एवं व्यापार Ấn Độ: giao thông vận tải, truyền thông và thương mại

:: भारत मे मानव संसाधन विकास Phát triển nguồn nhân lực ở Ấn Độ 21. भारतः जनसंख्या घनत्व, वितरण तथा वृद्धि Ấn Độ: mật độ dân số, phân bố và tăng trưởng 22. भारतः जनसंख्या संघटन Ấn Độ: Thành phần dân số 23. मानव विकास Phát triển con người 24. मानव अधिवास Định cư của con người

:: स्थानीय क्षेत्र नियोजन Quy hoạch khu vực địa phương 25. स्थानीय क्षेत्र नियोजन Quy hoạch khu vực địa phương 26. आंकड़े एकत्रीकरण, प्रक्रिया और विश्लेषण Việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu 27. वृत्त अध्ययन के द्वारा सुझाव Nghiên cứu tình huống được đề xuất bởi

:: भारत मे पर्यटन भूगोल Ấn Độ về địa lý du lịch 28. पर्यटन के बुनियादी ढांचे का विकास और पर्यटन की वृद्धि Phát triển hạ tầng du lịch và tăng cường du lịch

xin vui lòng đánh giá nó để hỗ trợ và cung cấp cho chúng tôi phản hồi trung thực của bạn để làm cho ứng dụng tge thậm chí còn tốt hơn. Cảm ơn bạn

lịch sử phiên bản

  • Phiên bản 1.1 đăng trên 2016-11-12

Chi tiết chương trình