Rajasthan GK trong tiếng Hindi cho các cuộc thi RPSC như REET, B.Ed. Exam, STC Exam, RPSC Teacher Examination, Lecturer Exam, Second Grade Teacher recruitment, NET, SLET, Patwar Exam, v.v. Ứng dụng này tương thích để sử dụng ngoại tuyến.
1. अजमेर Ajmer
2. अलवर Alwar (Alwar)
3. बांसवाड़ा Banswara (Banswara)
4. बाड़मेर Barmer (người tìm kiếm)
5. बाराँ Baran
6. भरतपुर Bharatpur
7. भीलवाड़ा Tiếng Bhilwara
8. बीकानेर Tiếng Bikaner
9. बूँदी Thị trường Bundi
10. चित्तौड़गढ़ Chittorgarh (Chittorgarh)
11. चूरू Churu (Churu)
12. दौसा Người Dausa
13. धौलपुर Dholpur (Dholpur)
14. डूंगरपुर Dungarpur (dungarpur)
15. हनुमानगढ़ Hanumangarh (Hanumangarh)
16. जयपुर Jaipur 17. जैसलमेर Jaisalmer
18. जालौर Tiếng Jalor
19. झालावाड़ Chiến tranh Jhalawar
20. झुन्झुनू Jhunjhunu (Bằng Jhunjhunu)
21. जोधपुर Jodhpur
22. करौली Karauli (Karauli)
23.कोटा Kota 24.नागौर Nagaur (nagaur)
25. पाली Pali
26.प्रतापगढ़ Tiếng Pratapgarh
27. राजसमन्द Rajsamand (Rajsamand)
28. सवाई माधोपुर sawai madhopur (cưa madhopur)
29.सीकर Thị trường Sikar
30.सिरोही Sirohi (Sirohi)
31. श्रीगंगानगर Sri Ganganagar
32. टोंक Tonk
33. उदयपुर Udaipur
lịch sử phiên bản
- Phiên bản 1.0.0 đăng trên 2016-02-09
Chi tiết chương trình
- Mục: Giáo dục > Công cụ giảng dạy và đào tạo
- Publisher: eStudy Solution
- Giấy phép: Miễn phí
- Giá: N/A
- Phiên bản: 1.0.0
- Nền tảng: android