Hindi Grammar - हिंदी व्याकरण 2020 1.0.0

Giấy phép: Miễn phí ‎Kích cỡ tệp: 6.61 MB
‎Xếp hạng người dùng: 1.0/5 - ‎1 ‎Phiếu

Ứng dụng này giúp bạn trong các kỳ thi khác nhau của chính phủ. Nó cũng sẽ hữu ích cho những người tìm việc đang tìm kiếm để có được tuyển dụng bởi các công ty chính phủ hoặc bất kỳ công việc của chính phủ hoặc cho bất kỳ kỳ thi tuyển sinh. Ứng dụng này sẽ giúp bạn trong kế hoạch nghề nghiệp của bạn và giúp chuẩn bị tiếng Hindi cũng như các kỳ thi cạnh tranh và kỳ thi chương trình giảng dạy. Ngữ pháp tiếng Hindi là một ứng dụng độc đáo, và có lẽ là ứng dụng duy nhất của ngữ pháp Tiếng Hin-hin-tầm, trong đó các câu hỏi quan trọng cho kỳ thi dựa trên các điểm quan trọng đã được biên soạn cực kỳ thuận tiện và dễ dàng. Bao gồm các chủ đề 1. Tính từ 2. Trạng từ 3. Trường hợp 4. Liên từ 5. Biểu mẫu chính xác 6. Thành ngữ 7. Xen kẽ 8 . Tham gia 9. Danh từ 10. Thay thế một từ 11. Bưu thế 12. Đại từ 13. Tục ngữ 14. Dấu chấm câu 15. Samas (Samas) 16. Hậu tố 17. Từ đồng nghĩa 18. Cú pháp 19. Căng thẳng 20. Động từ 21. Tiếng nói 22. Sự khác biệt từ 23. Hình thành từ Ứng dụng này sẽ giúp bạn tìm hiểu cho nhiều kỳ thi như UPSC, CSAT, MPPSC, PSC, SSC CGL, SSC CHSL, IBPS PO, IBPS CLERK, POLICE và nhiều chính phủ và PSU khác, kỳ thi tuyển sinh.. Các chủ đề sau đây được đề cập trong ứng dụng :- ✔ हिंदी वर्णमाला (☛ स्वर, ☛ व्यंजन) ✔ शब्द रचना (☛ संधि, ☛ समास, ☛ उपसर्ग, ☛ प्रत्यय) ✔ शब्द प्रकार (☛ संज्ञा, ☛ सर्वनाम, ☛ विशेषण, ☛ क्रिया, ☛ अव्यय) ✔ शब्द ज्ञान (☛ अनेकार्थी शब्द, ☛ संबंधवाची शब्द, ☛ पर्यायवाची शब्द, ☛ विलोम शब्द) ✔ व्याकरणिक कोटिया (☛ लिंग, ☛ वचन, ☛ पुरुष, ☛ काल) ✔ कार्यालय पत्र लेखन। ✔ Tiếng Hindi Varnmala (☛ Swar, Vyanjan) ✔ Shabd Rachna (☛ Sandhi, ☛ Samaas, ☛ Upsarg, ☛ Pratyay) ✔ Shabd Prakaar (☛ Sangya ☛ Sarvanaam, ☛ Visheshan, ☛ Kriya, ☛ Avyaya) ✔ Shabd Gyan (☛ Anekarthi Shabd, Sambandhwachi Shabd , ☛ Prayaayvachi Shabd, ☛ Vilom Shabd) ✔ Vyakaranik Kotia (☛ Ling, ☛ Vachan, ☛ Purush, ☛ Kaal) ✔ văn bản sau chính thức Thể loại trong Ứng dụng: 1.भाषा, व्याकरण और बोली Ngôn ngữ, ngữ pháp và nói 2.वर्णविचार ( स्वर / व्यंजन) Ký tự - ý tưởng ( nguyên âm / phụ âm ) 3.शब्दविचार (विकारी /अविकारी) Từ - ý tưởng ( dễ hư hỏng / không dễ hư hỏng) 4.पद-विचार Bài viết - xem Các yếu tố nữ tính actinic 6.वचन 7.कारक Yếu tố 8.सर्वनाम Đại từ 9.विशेषण Tính từ 10.क्रिया Động từ 11. मुहावरे thành ngữ 12. लोकोक्तियाँ Thành ngữ 13. पर्यायवाची शब्द Tham khảo 14.संधि Hiệp ước 15. उपसर्ग Tiền tố 16. प्रत्यय Hậu tố 17. समास Compound 18. काल Căng thẳng 19. अशुद्ध वाक्यों के शुद्ध वाक्य Câu net ô uế của câu 20. वाक्य Câu 21. वर्ण विभाग Bộ phận nhân vật 22. संज्ञा danh từ 23. वाच्य Thoại 24. शब्द शक्तियां Sức mạnh từ 25. विराम चिह्न Dấu chấm câu 26. अलंकार Sàn gỗ 27. पत्र लेखन Viết thư 28. निबंध लेखन

Chi tiết chương trình