Rebin Dictionary - Kurdish 2.1
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về Rebin Dictionary - Kurdish
Từ điển Rebin là từ điển tiếng Kurd đầu tiên bao gồm hơn 40.000 từ với ý nghĩa (tiếng Anh-kurdish-Ả Rập-Ba Tư-Thổ Nhĩ Kỳ)). HOẠT ĐỘNG OFFLINE - không cần kết nối Internet khi tìm kiếm từ.
Tính năng: & Nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện để tra từ và xem ý nghĩa. & Truy cập ngoại tuyến & không cần kết nối Internet cho hầu hết nội dung. & Phát âm âm thanh ngoại tuyến cho các từ tiếng Anh . & Tìm kiếm khi bạn nhập & không chờ kết quả. & Từ yêu thích. & Bạn có thể tìm kiếm các từ tiếng Kurd. & bull; & Năm từ điển trong chỉ cần một từ điển người Kurd, tiếng Anh, tiếng Ả Rập, Ba Tư (Farsi), Thổ Nhĩ Kỳ & Tốt nhất cho những người muốn học tiếng Kurd, tiếng Anh, tiếng Ả Rập, Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ cùng một lúc. & Lịch sử - cho phép bạn theo dõi các từ bạn đã tìm kiếm. -------------------------------------------------------------------------------- ئهم فهرههنگه زیاتره 40,000 وشه پێك هاتووه ویهكهم فهرههنگی كوردییه كه توانای وهرگێرانی ههیه بۆ زمانهكانی (( ئینگلیزی -كوردی - عربی - فارسی - توركی )) بهبێ بوونی هێڵی ئینتهرنێت.
:تایبهتمهندیهكان
بۆ هیچ یهكێك له بابهتهكان پێویستیت به‌ هێڵی ئینته‌رنێت نیه‌. &خوێندنهوهی ووشه ئینگلیزیهكان به‌ ده‌نگ به‌بێ بونی هێڵی ئینته&1585;ن&1742;&1578;. & #1586;یاد كردنی ووشه بۆ لیستی ئارهزوو. &پاراستنی ئه‌ و ووشانهی كه گه‌رانت بۆ كردون .
تێبینی: به بێ چالاككردنی فهرههنگهكه تهنیا دهتوانی مانای %٣٠ ووشهكان ببینی.