Kitap Türkçe Incil Ve İngilizce İncil Turkish English Bible 1.1
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về Kitap Türkçe Incil Ve İngilizce İncil Turkish English Bible
Tải kinh thánh tiếng Anh Thổ Nhĩ Kỳ ngay bây giờ miễn phí. Bao gồm Kinh Thánh âm thanh Thổ Nhĩ Kỳ. Đọc, lắng nghe và chia sẻ Lời Chúa với Kinh Thánh bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Bao gồm tất cả các sách trong Cựu Ước & Tân Ước. + Không có kết nối kết nối internet cần thiết cho bible văn bản. Có thể được sử dụng Ngoại tuyến. Bedava Şimdi T rk e ngilizce ncil indirin. T rk Ses ncil i erir . Okumak, dinlemek ve T rk ncil Tanr 'n N S z n paylaşmak. Eski Ahit ve Yeni Ahit t m kitaplar i ermektedir . + Metin ncil i trong gerekli hi bir internet ba lant s ba lant s . evrimd ş kullan lan olabilir . + Ses ncil internet ba lant s gerektirir Eski Antlaşma Cựu Ước Yarat l & #351; (Sáng thế ký) M s r'dan k & #351; (Xuất Ê-díp-tô ký) Levililer (Lê-vi ký) lde Say m (Số) Yasa'n n Tekrar (Phục truyền luật lệ ký) Yeşu (Giô-suê) Hakimler (Thẩm phán) Rut (Ruth) là gì ? 1 Sa-mu-ên (1 Sa-mu-ên) 2 Sa-mu-ên (2 Sa-mu-ên) 1. Krallar (1 vị vua) 2. Krallar(2 vị vua) 1. Tarihler (1 Biên niên sử) 2. Tarihler(2 Biên niên sử) Ezra(Ezra) là gì ? Nê-hê-mi (Nê-hê-mi) Ester (Esther) là gì ? Ey p (Công việc) Mezmurlar (Thi Thiên) S leyman' n zdeyişleri (Châm ngôn) Vaiz (Truyền đạo) Ezgiler Ezgisi (Bài hát của bài hát) Yeşaya (Ê-sai) Yeremya (Jeremiah) là gì ? Một tlar (Lamentations) Hezekiel (Ezekiel) là gì ? Daniel (Daniel) Hoşea (Hosea) Yoel (Joel) Amos Ovadya (Obadiah) là gì ? Yunus (Giô-na) Mika (Micah) là gì ? Nahum (Nahum) là gì ? Habakkuk (Habakkuk) là gì ? Sefanya (Zephaniah) là gì ? Hagay (Haggai) là gì ? Zekeriya (Zechariah) là gì ? Malaki (Malachi) là gì ? Yeni Antlaşma TÂN ƯỚC Matta (Ma-thi-ơ) Markos (Đánh dấu) Luka (Luke) là gì ? Yuhanna (Giăng) Resullerin (Công vụ) Romal lara (người La Mã) 1 Korintoslulara(1 Cô-rinh-tô) 2 Korintoslulara(2 Cô-rinh-tô) Galatyal lara (Galatians) là gì ? Efeslilere (Ê-phê-sô) Filipililere (phi-líut) Koloselilere (Cô-lô-lôn) 1 Selaniklilere (1 Người Thessalonians) 2 Selaniklilere (2 Người Thessalonians) 1 Timoteosa(1 Timothy) 2 Timoteosa (2 Ti-mô-thê) Titusa (Titus) là gì ? Filimona (Philemon) branilere (tiếng Do Thái) Yakub'un (James) là gì ? 1 Petrus'un (1 Phi-e-rơ) 2 Petrus'un (2 Phi-e-rơ) 1 Yuhanna'n n (1 Giăng) 2 Yuhanna'n n (2 Giăng) 3 Yuhanna'n n (3 Giăng) Yahuda'n n (Giu-đe) Vahiy (Khải Huyền) + Kinh Thánh âm thanh yêu cầu kết nối internet