Dogs Breeds Premium 2.1

Giấy phép: Dùng thử miễn phí ‎Kích cỡ tệp: 20.97 MB
‎Xếp hạng người dùng: 3.0/5 - ‎3 ‎Phiếu

Về Dogs Breeds Premium

Ngôn ngữ ứng dụng: Tiếng Anh, Tiếng Pháp ----------------------- Bạn có yêu chó? Anh có biết họ không? Chó Giống Premium là dành cho bạn! Khám phá hơn 160 giống, hơn 800 hình ảnh. So sánh chúng và tìm ra người bạn đồng hành tiếp theo của bạn. Thêm chúng vào mục yêu thích của bạn! Vui chơi với 2 bài kiểm tra (phù hợp với hình ảnh và tên. Chia sẻ tình yêu của bạn đối với chó với Dogs Breed Premium. Các giống được đề cập được tái tạo bởi AKC (American Kernnel Club)

- Không cần connexion dữ liệu - Không có quảng cáo - Khả năng cài đặt ứng dụng trên thẻ SD

Tags: Chó, Chó, Chó Hướng dẫn, Chó giống, chó giống, chó hướng dẫn, động vật, AKC, SCC (Société Centrale Canine), LOF(Livre des Origines Françaises)

Danh sách giống chó: 1. Affenpinscher (affenpinscher) 2. Chó săn Afghanistan 3. Chó sục Airedale 4. Akita (tiếng Anh) 5. Người Mã Lai Alaska 6. Chó Eskimo Mỹ 7. Chó săn mỹ 8. Chó sục Staffordshire Mỹ 9. Mỹ nước Spaniel 10. Chó chăn cừu Anatolia 11. Chó chăn gia súc Úc 12. Người chăn cừu Úc 13. Chó sục Úc 14. Tiếng Basenji 15. Chó săn Basset 16. Beagle (beagle) 17. Collie râu 18. Người đẹp 19. Chó sục Bedlington 20. Malinois bỉ 21. Chó chăn cừu Bỉ 22. Bỉ Tervuren 23. Chó núi Bernese 24. Bichon Frise (Tiếng Việt) 25. Chó sục Nga đen 26. Đen và Tân Coonhound 27. Chó săn máu 28. Chó săn Bluetick 29. Biên giới Collie 30. Chó sục biên giới 31. Borzoi 32. Chó sục Boston 33. Bouvier des Flandres (Bouvier des Flandres) 34. Võ sĩ quyền Anh 35. Briard (35. Briard) 36. Brittany 37. Brussels Griffon (Bằng tiếng Anh) 38. Chó sục bò 39. Chó bulldog 40. Bullmastiff (Bullmastiff) 41. Chó sục Cairn 42. Chó Canaan 43. Mía Corso 44. Cardigan tiếng Wales Corgi 45. Cavalier Vua Charles Spaniel 46. Chesapeake Bay Retriever (Chesapeake Bay Retriever) 47. Chihuahua (Chihuahua) 48. Mào Trung Quốc 49. Shar-Pei trung quốc 50. Châu Châu 51. Clumber Spaniel (Clumber Spaniel) 52. Cocker Spaniel (Gà trống Spaniel) 53. Collie (53 tuổi) 54. Xoăn-Coated Retriever 55. Dachshund (Dachshund) 56. Dalmatia 57. Chó sục Dandie Dinmont 58. Doberman Pinscher (Doberman Pinscher) 59. Dogue de Bordeaux (Dogue de Bordeaux) 60. Tiếng Anh Cocker Spaniel 61. Chó săn Anh 62. Setter tiếng Anh 63. Tiếng Anh Springer Spaniel 64. Tiếng Anh Toy Spaniel 65. Entlebucher Núi Chó 66. Lĩnh vực Spaniel 67. Lapphund Phần Lan 68. Spitz Phần Lan 69. Flat-Coated Retriever (Con chó săn phủ phẳng) 70. Bulldog Pháp 71. Tiếng Đức Pinscher 72. Chó chăn cừu Đức 73. Con trỏ tóc ngắn tiếng Đức 74. Con trỏ có mái tóc dây Của Đức 75. Schnauzer khổng lồ 76. Glen của Imaal Terrier 77. Vàng Retriever 78. Gordon Setter (Người định cuộc) 79. Đại Dane 80. Pyrenees lớn 81. Chó núi Đại Thụy Sĩ 82. Chó săn 83. Harrier (harrier) 84. Người Do Thái 85. Chó săn Ibizan 86. Chó chăn cừu Iceland 87. Setter Ailen 88. Ailen nước Spaniel 89. Chó sói Ailen 90. Chó săn Ý 91. Cằm Nhật Bản 92. Keeshond (Bằng 12) 93. Chó sục xanh Kerry 94. Komondor (Komondor) 95. Kuvasz (tiếng Anh) 96. Labrador Retriever (Labrador retriever) 97. Chó sục Lakeland 98. Leonberger 99. Lhasa Apso (Bằng sáng tác) 100. Lowchen (100. Lowchen) 101. Tiếng Malta 102. Chó sục Manchester 103. Mastiff (Mastiff) 104. Chó sục bull thu nhỏ 105. Pinscher thu nhỏ 106. Schnauzer thu nhỏ 107. Mastiff Napoli 108. Newfoundland (Newfoundland) 109. Chó sục Norfolk 110. Buhund Na Uy 111. Elkhound Na Uy 112. Chó sục Norwich 113. Nova Scotia Vịt Tolling Retriever 114. Rái cá 115. Papillon (Bằng sáng) 116. Chó sục Parson Russell 117. Tiếng Bắc Kinh 118. Pembroke Tiếng Wales Corgi 119. Petit Basset Griffon Vendeen 120. Chó săn Pharaoh 121. Con trỏ 122. Chó chăn cừu đất thấp Ba Lan 123. Pomeranian (Pomeranian) 124. Chó poodle 125. Chó nước Bồ Đào Nha 126. Pug (Pug) 127. Puli (127. Puli) 128. Pyrenean chăn cừu 129. Sườn núi Rhodesian 130. Rottweiler (Rottweiler) 131. Chó sục Russell 132. Saluki (Saluki) 133. Samoyed (Samoyed) 134. Schipperke (Schipperke) 135. Chó săn Scotland 136. Chó sục Scotland 137. Chó sục Sealyham 138. Chó chăn cừu Shetland 139. Shiba Inu (Tiếng Việt) 140. Thạch Tử 141. Husky Siberi 142. Chó sục mượt mà 143. Chó sục Skye 144. Chó sục cáo mịn 145. Chó sục wheaten tráng mềm 146. Spinone Italiano (Tiếng Ý Spinone) 147. Thánh Bernard 148. Chó sục Staffordshire Bull 149. Schnauzer tiêu chuẩn 150. Sussex Spaniel (Sussex Spaniel) 151. Thụy Điển Vallhund 152. Mastiff Tây Tạng 153. Tây Tạng Spaniel 154. Chó sục Tây Tạng 155. Chó sục cáo đồ chơi 156. Vizsla (Bằng 156). 157. Weimaraner (157. Weimaraner) 158. Welsh Springer Spaniel (Tiếng Wales Springer Spaniel) 159. Chó sục xứ Wales 160. Chó sục trắng Tây Nguyên 161. Whippet (Whippet) 162. Dây Fox Terrier