adikro al hakim 1.1
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về adikro al hakim
Kinh Qur'an thánh trong tiếng Ả Rập và đó là bản dịch / Phiên âm. Có tính năng phát lại âm thanh câu thơ với những người đọc khác nhau. Tính năng:
Sau bản dịch / Transliterations: 1. tiếng Anh - phiên âm 2. tiếng Anh - Saheeh International 3. tiếng Anh - abdullah yusuf Ali 4. malayalam - Cheriyamundam Abdul hameed và Kunhi Mohammed Parappoor (Thêm để được thêm vào sau)
Các bài tụng niệm sau đây: 1. mishary phát ban alafasy 2. Abdurrahmaan As-Sudais 3. Abu bakr Ash-Shaatree (Abu bakr Ash-Shaatree) (Thêm để được thêm vào sau)
Hoạt động trên Android 2.3.1 trở lên.
Xin vui lòng đánh giá và bình luận!
Từ kho từ: quran, Hồi giáo, Hồi giáo, Hồi giáo, Hồi giáo, Kinh Koran, Kinh Qur'an, Quran kỹ thuật số, Ứng dụng Hồi giáo miễn phí, Malayalam quran, Coran, Nghe Quran, Quran Mp3
Trong danh sách sau đây, tên chương Surah (Chương) xuất hiện trong tiếng Ả Rập theo sau là bản dịch tiếng Anh của nó trong dấu ngoặc đơn:
Al-Fatihah (Khai mạc) Al-Baqarah (Bò) Al-'Imran (Gia đình Amran) An-Nisa' (Những người phụ nữ) Al-Ma'idah (Thực phẩm) Al-An'am (Gia súc) Al-A'raf (Những nơi trên cao) Al-Anfal (Quà tặng tự nguyện) Al-Bara'at / At-Taubah (Miễn dịch) Yunus (Giô-na) Hud (Hud) là gì ? Yusuf (Joseph) là gì ? Ar-Ra'd (Sấm sét) Ibrahim (Áp-ra-ham) Al-Hijr (Tảng đá) An-Nahl (Con ong) Bani Isra'il (Dân Y-sơ-ra-ên) Al-Kahf (Hang động) Maryam (Mary) là gì ? Tạ Hạ (Tạ Hạ) Al-Anbiya' (Các tiên tri) Al-Hajj (Cuộc hành hương) Al-Mu'minun (Các tín hữu) An-Nur (Ánh sáng) Al-Furqan (Sự phân biệt đối xử) Ash-Shu'ara' (Các nhà thơ) An-Naml (Naml) là gì ? Al-Qasas (Câu chuyện) Al-'Ankabut (Nhện) Ar-Rum (Người La Mã) Luqman (Luqman) là gì ? As-Sajdah (Sự tôn thờ) Al-Ahzab (Đồng Minh) Al-Saba' (Saba') Al-Fatir (Người khởi tạo) Ya Sin (Ya Sin) As-Saffat (Những người khác nhau trong Ranks) Buồn (Buồn) Az-Zumar (Các công ty) Al-Mu'min (Người tin) Hà Mim (Hà Mim) Ash-Shura (Luật sư) Az-Zukhruf (Vàng) Ad-Dukhan (Hạn hán) Al-Jathiyah (Quỳ gối) Al-Ahqaf (Đồi Cát) Muhammad (Muhammad) là gì ? Al-Fath (Chiến thắng) Al-Hujurat (Căn hộ) Qaf (Qaf) là gì ? Ad-Dhariyat (Các Scatterers) At-Tur (Núi) An-Najm (Ngôi sao) Al-Qamar (Mặt Trăng) Ar-Rahman (Người có ân nhân) Al-Waqi'ah (Sự kiện) Al-Hadid (Sắt) Al-Mujadilah (Người phụ nữ cầu xin) Al-Hashr (Sự trục xuất) Al-Mumtahanah (Người phụ nữ được kiểm tra) As-Saff (Các cấp bậc) Al-Jumu'ah (Giáo đoàn) Al-Munafiqun (Những kẻ đạo đức giả) At-Taghabun (Biểu hiện của tổn thất) At-Talaq (Ly hôn) At-Tahrim (Lệnh cấm) Al-Mulk (Vương quốc) Al-Qalam (Cây bút) Al-Haqqah (Sự thật chắc chắn) Al-Ma'arij (Những cách đi lên) Nuh (Noah) là gì ? Al-Jinn (Các Jinn) Al-Muzzammil (Người che đậy bản thân) Al-Muddaththir (Người tự gói mình lên) Al-Qiyamah (Sự phục sinh) Al-Insan (Người đàn ông) Al-Mursalat (Những người được gửi đi) An-Naba' (Thông báo) An-Nazi'at (Những người yearn) 'Abasa (Ông Cau mày) At-Takwir (Gấp lại) Al-Infitar (The Cleaving) At-Tatfif (Mặc định trong nhiệm vụ) Al-Inshiqaq (The Bursting Asunder) Al-Buruj (Những vì sao) At-Tariq (Người qua đêm) Al-A'la (Cao nhất) Al-Ghashiyah (Sự kiện áp đảo) Al-Fajr (Bình minh) Al-Balad (Thành phố) Ash-Shams (Mặt trời) Al-Lail (Đêm) Ad-Duha (Độ sáng trong ngày) Al-Inshirah (Bản mở rộng) At-Tin (Hình) Al-'Alaq (Cục máu đông) Al-Qadr (Nữ hoàng) Al-Bayyinah (Bằng chứng rõ ràng) Al-Zilzal (Sự run rẩy) Al-'Adiyat (Những kẻ tấn công) Al-Qari'ah (Thiên tai) At-Takathur (Sự giàu có của sự giàu có) Al-'Asr (Thời gian) Al-Humazah (Kẻ vu khống) Al-Fil (Voi) Al-Quraish (người Quraish) Al-Ma'un (Hành động tử tế) Al-Kauthar (Sự phong phú của tốt) Al-Kafirun (Những người không tin) An-Nasr (Sự giúp đỡ) Al-Lahab (Ngọn lửa) Al-Ikhlas (Sự thống nhất) Al-Falaq (Bình minh) An-Nas (Những người đàn ông)