Chương trình theo Lingua Vera

  • Russian ⇔ German free online/offline dictionary Miễn phí

    Từ điển Tiếng Nga-Đức LinguaVera, 1 247 771 từ và cụm từ.Được thiết kế để nghiên cứu không chỉ các từ mà còn là cụm từ như các chữ cái đầu tiên của các từ trong đó. Cơ hội:1. Từ điển chứa 1 247 771 từ và cụm từ2. Tì

  • Russian⇔Italian free online/offline dictionary Miễn phí

    Từ điển Nga-Ý LinguaVera, 482 588 từ và cụm từ.Được thiết kế để nghiên cứu không chỉ các từ mà còn là cụm từ như các chữ cái đầu tiên của các từ trong đó. Cơ hội:1. Từ điển chứa 482 588 từ và cụm từ2. Tìm kiếm từ.