Fengshui Compass 風水羅盤 1.1

Giấy phép: Dùng thử miễn phí ‎Kích cỡ tệp: 5.24 MB
‎Xếp hạng người dùng: 0.0/5 - ‎0 ‎Phiếu

Fengshui Compass (Luo Pan 羅盤) sử dụng Vòng bi từ tính (thay vì True North) để xác định hướng đi. Để xác định cửa phải đối mặt hoặc nhà phải đối mặt với hướng bằng cách sử dụng Fengshui Compass, đứng ở cửa chính của ngôi nhà hoặc văn phòng của bạn từ bên trong nhìn ra ngoài. Hướng iPhone hoặc iPad về phía cửa chính. Một khi bạn được xác nhận với các bài đọc, nhấn nút "Tám Mansions". Ứng dụng sẽ tự động hiển thị bản đồ Eight Mansions so với hướng hiện tại. Tám Mansions Bản đồ sẽ thay đổi khi bạn thay đổi hướng. Chia kế hoạch sàn của bạn thành chín phần như được chỉ ra trên Bản đồ Tám Mansions. Chú ý nơi 2 phần quan trọng nhất: Tianyi (Heavenly Doctor) và Wugui (Five Ghosts) nằm trong sơ đồ sàn của bạn. 天醫 Tianyi (Bác sĩ thiên đường) : đại diện cho sự giàu có, sức khỏe. 五鬼 Wugui (Ngũ Hồn Ma):đại diện cho Bệnh tật, Cãi vã Các trường tư tưởng khác nhau có các định nghĩa khác nhau cho 9 phần. Eight Mansions Fengshui (八宅風水)là một kỹ thuật cổ xưa của Trung Quốc để xác định phần may mắn (吉) hoặc không may mắn (凶) của một tòa nhà, nhà, văn phòng hoặc phòng. Có 8 loại bố trí khác nhau được đặt tên theo 8 trigram (八卦) được đề cập trong iChing (易經)。 Phương pháp tính toán Nine Palace Flying Stars (九宮飛星) sẽ được thêm vào phiên bản mới hơn của Ứng dụng. Tính năng: ---------- Truy cập nhanh vào bản đồ bằng la bàn hoặc bản đồ chỉ để có cái nhìn tổng quan về vị trí xung quanh. Truy cập nhanh vào sơ đồ sàn Eight Mansions mà không cần phải nhập vòng bi hoặc hướng Đông Bắc Tây Nam. Đòi hỏi ----- iPhone 3GS, iPhone 4 hoặc iPad như ứng dụng này làm việc với một từ kế để xác định hướng và mang từ tính. Thuật ngữ -------- 北 :Bắc (N) 南 :Miền Nam (S) 東 :Đông (E) 西 :Tây (W) 東北 :Đông Bắc (NE) 東南 :Đông Nam (SE) 西北 :Tây Bắc (NW) 西南 :Tây Nam (SW) Tám Trigrams(八卦) 乾 (qian) 坤 (kun ) 震 (chân) 巽 (xun ) 坎 (kan ) 离 (li) 艮 (gen) 兑 (dui) 二十四山(Hai mươi bốn ngọn núi) ------------------------------- (東 Đông) 甲 67,5º - 82,5º 卯 82,5º - 97,5º 乙 97,5º - 112,5º (東南 Đông Nam) 辰 112,5º - 127,5º 巽 127,5º - 142,5º 巳 142,5º - 157,5º (南 Nam) 丙 157,5º - 172,5º 午 172,5º - 187,5º 丁 187,5º - 202,5º (西南 Tây Nam Bộ) 未 202,5º - 217,5º 坤 217,5º - 232,5º 申 232,5º - 247,5º (西 Tây) 庚 247,5º - 262,5º 酉 262,5º - 277,5º 辛 277,5º - 292,5º (西北 Tây Bắc) 戌 292,5º - 307,5º 干 307,5º - 322,5º 亥 322,5º - 337,5º (北 Bắc) 壬 337,5º - 82,5º 子 67,5º - 352,5º 癸 352,5º - 7,5º (東北 Đông Bắc) 丑 7,5º - 37,5º 艮 37,5º - 52,5º 寅 52,5º - 67,5º Email hỗ trợ ứng dụng : [email protected]

lịch sử phiên bản

  • Phiên bản 1.0 đăng trên 2011-08-04

Chi tiết chương trình