Video Space Calculator 1.2

Giấy phép: Dùng thử miễn phí ‎Kích cỡ tệp: 9.65 MB
‎Xếp hạng người dùng: 2.5/5 - ‎1 ‎Phiếu

Về Video Space Calculator

Tính toán không gian đĩa chiếm hơn 80 codec bao gồm ProRes, Animation, ARRIRAW, DNxHD, XDCAM và DPX. Kết quả có thể được gửi qua email hoặc sao chép vào bảng tạm. Danh sách đầy đủ các codec: * Hoạt hình * ARRIRAW (ARRIRAW) * AVCHD LP * AVCHD SP * TRỤ SỞ AVCHD * AVCHD XP * AVCHD ÔNG * AVCHD HN * AVCHD HG * AVCHD HF * AVCHD HÀ * AVCHD PH * AVCHD FX * AVC Nội 50 * AVC Nội 100 * Avid 1:1 * Avid 2:1 * Avid 3:1 * Avid 4:1 * Avid 10:1 * Avid 14:1 * Avid 15:1 * Avid 20:1 * Avid 28:1 * Avid 35:1 * Blackmagic Nguyên * Canon XF 25 * Canon XF 35 * Canon XF 50 * Cineform 422 * Cineform 444 * Cineform NGUYÊN * Cineform 3D * DNxHD 36 * DNxHD 60 * DNxHD 80 * DNxHD 90 * DNxHD 100 * DNxHD 115 * DNxHD 120 * DNxHD 145 * DNxHD 175 * DNxHD 185 * DNxHD 220 * DNxHD 220x * DNxHD 444 * DPX 8-bit * DPX 10-bit * DPX 12-bit * DPX 16-bit * DV * DV50 (DV50) * DVCPRO HD * F65RAW-SQ (F65RAW-SQ) * F65RAW-HFR (F65RAW-HFR) * F65RAW-Lite (F65RAW-Lite) * H.264 5 Mbps * H.264 10 Mbps * H.264 15 Mbps * H.264 20 Mbps * H.264 40 Mbps * H.264 50 Mbps * H.264 100 Mbps * H.264 (Canon EOS 5D Mk II) * H.264 (Canon EOS 7D) * HDV * Trình tự hình ảnh IFF * IMX30 (IMX30) * IMX40 (IMX40) * IMX50 (IMX50) * Trung cấp (AIC) * Trình tự hình ảnh JPEG * JPEG 2000 * Chuyển động JPEG A * Chuyển động JPEG B * MPEG-2 3,7 Mbps * MPEG-2 5,0 Mbps * MPEG-2 6,2 Mbps * Bóng ma Flex * Phantom Flex HQ * Phantom HD 8-bit * Phantom HD 10-bit * Phantom HD 12-bit * Phantom HD 14-bit * Phantom 65 8-bit * Phantom 65 10-bit * Phantom 65 12-bit * Phantom 65 14-bit * Ảnh JPEG * ProRes 422 * ProRes HQ (Trụ sở ProRes) * Proxy ProRes * ProRes LT * ProRes 4444 * ProRes 4444 XQ * MÃ ĐỎ 28 * MÃ ĐỎ 36 * MÃ ĐỎ 42 * SỬ THI ĐỎ 3:1 * SỬ THI ĐỎ 4:1 * SỬ THI ĐỎ 5:1 * SỬ THI ĐỎ 6:1 * SỬ THI ĐỎ 7:1 * SỬ THI ĐỎ 8:1 * SỬ THI ĐỎ 9:1 * SỬ THI ĐỎ 10:1 * SỬ THI ĐỎ 11:1 * SỬ THI ĐỎ 12:1 * SỬ THI ĐỎ 13:1 * SỬ THI ĐỎ 14:1 * SỬ THI ĐỎ 15:1 * SỬ THI ĐỎ 16:1 * SỬ THI ĐỎ 17:1 * SỬ THI ĐỎ 18:1 * Đỏ tươi 3:1 * Đỏ tươi 4:1 * Đỏ tươi 5:1 * Đỏ tươi 6:1 * Đỏ tươi 7:1 * Đỏ tươi 8:1 * Đỏ tươi 9:1 * Đỏ tươi 10:1 * Đỏ tươi 11:1 * Đỏ tươi 12:1 * Đỏ tươi 13:1 * Đỏ tươi 14:1 * Đỏ tươi 15:1 * Đỏ tươi 16:1 * Đỏ tươi 17:1 * Đỏ tươi 18:1 * Sony SR-SQ (Sony SR-SQ) * Sony SR-HQ (Sony SR-HQ) * Sony SR Lite ( Sony SR Lite) * Targa (tiếng Targa) * TIFF 8-bit * TIFF 16-bit * Không nén 422 8-bit * Không nén 422 10-bit * XAVC (XAVC) * XDCAM EX * XDCAM HD (XDCAM HD) * XDCAM HD422 XDCAM HD422 XDCAM HD422 XDCAM Lưu ý: một số codec sử dụng tốc độ bit cố định để tổng số có thể không thay đổi khi bạn điều chỉnh cài đặt.