Jewish Hebrew Message Stickers 1.1

Giấy phép: Dùng thử miễn phí ‎Kích cỡ tệp: 28.10 MB
‎Xếp hạng người dùng: 0.0/5 - ‎0 ‎Phiếu

Về Jewish Hebrew Message Stickers

Great way to send expressive messages with Hebrew and Jewish themes 90 stickers in all Cách tuyệt vời để gửi tin nhắn biểu cảm với chủ đề Tiếng Do Thái và Do Thái 90 dán trong tất cả 1. Ahalan (tiếng Do Thái) 2. Ahalan & Ndash; "Howdy" (tiếng Anh) 3. Tiếng Do Thái Achla & Am Yisrael Chai (Phiên âm tiếng Anh) 4. Am Yisrael Chai (tiếng Do Thái) 5. Ashamti (tiếng Do Thái) 6. Ashamti & ndash; "My Bad" (tiếng Anh) 7. Atzor & Ndash; Cảnh sát (tiếng Do Thái) 8.B'li Neder (Phiên âm tiếng Anh) 9.B'li Neder (tiếng Do Thái) 10.B'Kef & Smiley (tiếng Anh) 11.B'Kef & Ndash; Smiley (tiếng Do Thái) 12.B'Te'a'von (Chuyển tự tiếng Anh) 13.B'Te'avon (tiếng Do Thái) 14. Basa (tiếng Do Thái) 15. Basa & Bummer (tiếng Anh) 16. Boker Or & ndash; Sun (tiếng Anh) 17. Boker Or & Ndash; Sun (tiếng Do Thái) 18. Boker Tov & Coffee & Clock (tiếng Anh) 19. Boker Tov & Cofee & Clock (tiếng Do Thái) 20.B"H (Phiên âm tiếng Anh) 21.B"H (tiếng Do Thái) 22. BS"D (Phiên âm tiếng Anh) 23. BS"D (tiếng Do Thái) 24.B'vakasha & Smiley (tiếng Do Thái) 25. Chagim u'Zmanim L'Sasson (Chuyển tự tiếng Anh) 26. Chagim u'Zmanim L'Sasson (tiếng Do Thái) 27. Chai- cửa sổ (tiếng Do Thái) 28. Chodesh Tov & ndash;em bé mỉm cười (tiếng Do Thái) 29. Chodesh Tov & ndash; chữ cái cầu vồng (Chuyển tự tiếng Anh) 30. Chodesh Tov & ndash; chữ cái cầu vồng (tiếng Do Thái) 31. Chodesh Tov & smiley (English Transliteration) 32. Chodesh Tov & ndash; cười (tiếng Do Thái) 33. Ezra & nút Panic (tiếng Do Thái) 34. Gevalt! (Phiên âm tiếng Anh) 35. High Five, Cờ Israel 36. Hatzilu & Ndash; Chai & (Tiếng Do Thái) 37. Kol HaKavod (Chuyển tự tiếng Anh) 38. Kol HaKavod (tiếng Do Thái) 39. Lama & Dấu chấm hỏi (tiếng Do Thái) 40. L'Hitraot (tiếng Do Thái) 41. L'Hitraot & Ndash; Man w/Tear (tiếng Anh) 42. L'Hitraot & Man w/ Tear (tiếng Do Thái) 43. L'Hitraot & Beach (tiếng Anh) 44. L'Hitraot & Bãi biển (tiếng Do Thái) 45. Mah Nishma? (Phiên âm tiếng Anh) 46. Mah Nishma? Không, không, không, không. 47. Mazal Tov & em bé dễ thương (Chuyển ngữ tiếng Anh) 48. Mazal Tov & ndash; em bé dễ thương (tiếng Do Thái) 49. Mazal Tov & ndash; chim cánh cụt (Chuyển tự tiếng Anh) 50. Mazal Tov & ndash; chim cánh cụt (tiếng Do Thái) 51. Moadim L'simcha & cười (Chuyển ngữ tiếng Anh) 52. Moadim L'simcha & mặt cười (tiếng Do Thái) 53. Neshikot (tiếng Do Thái) 54. OY! Cat (Phiên âm tiếng Anh) 55. Oy! Biểu tượng cảm xúc (Chuyển tự tiếng Anh) 56. Refu'a Shleima u'mehira (Chuyển tự tiếng Anh) 57. Refu'a Shleima u'mehira (tiếng Do Thái) 58. Sababa & Ndash; Psych! Không, không, không, không. 59. Sababa (tiếng Do Thái) 60. Shabbat Shalom & Ndash; Nến, Kiddush cup, Challah cover (English Transliteration) 61. Shabbat Shalom & Ndash; Nến, Kiddush cup, Challah cover (tiếng Do Thái) 62. Shana Tova & Ndash; Táo và Mật ong / Tết tốt & ngọt (tiếng Anh) 63. Shana Tova– Táo và Mật ong/Shana Tova u'Metuka (tiếng Do Thái) 64. Shana Tova & Cat (Phiên âm tiếng Anh) 65. Shana Tova & Cat (tiếng Do Thái) 66. Shana Tova & Puppy (Phiên âm tiếng Anh) 67. Shana Tova– Puppy (tiếng Do Thái) 68. Shana Tova- Chữ cái cầu vồng (Phiên âm tiếng Anh) 69. Shana Tova & ndash; Rainbow letters (tiếng Do Thái) 70. L'Shana Tova Tikateyvu (Chuyển tự tiếng Anh) 71. L'Shana Tova Tikateyvu (tiếng Do Thái) 72. Shavua Tov & Em bé (tiếng Do Thái) 73. Shavua Tov & Rainbow Letters (Chuyển tự tiếng Anh) 74. Shauv Tov & Ndash; Rainbow Letters (tiếng Do Thái) 75. Shavua Tov– Smiley (Chuyển ngữ tiếng Anh) 76. Shavua Tov & Ndash; Smiley (tiếng Do Thái) 77. Simcha & Đừng lo lắng, hãy hạnh phúc! Không, không, không, không. 78. Simcha– Mitzvah gedola l'hiyot tamid b'simcha (tiếng Do Thái) 79. S'licha & Puppy (tiếng Do Thái) 80. S'licha & Puppy (Chuyển tự tiếng Anh) 81. S'licha & Sorry Emoji (tiếng Anh) 82. Slicha & Ndash; Emoji (tiếng Do Thái) 83. Todah & Ndash; Speech Bubble (tiếng Anh) 84. Todah & Ndash; Speech Bubble (tiếng Do Thái) 85. Todah & Flowers (tiếng Anh) 86. Todah & Ndash; Hoa (tiếng Do Thái) 87. Todah Rabah & Post-it (tiếng Anh) 88. Todah Rabah & Post-it (tiếng Do Thái) 89. Yasher Koach & Dog (Chuyển tự tiếng Anh) 90. Yasher Koach & Chó (tiếng Do Thái)