FuelGauge 0.28

Giấy phép: Miễn phí ‎Kích cỡ tệp: 342.02 KB
‎Xếp hạng người dùng: 2.5/5 - ‎2 ‎Phiếu

Về FuelGauge

Thêm Fillups -Tên xe -Chuyến đi Tistance -Đồng hồ đo -Giá nhiên liệu -Fillup Giá -Fillup Khối lượng Theo dõi và lập biểu đồ mức tiêu thụ nhiên liệu của xe theo thời gian. Đánh dấu Fillups là một phần để chúng bị bỏ qua bởi các tính toán hiệu quả. Fillups được nhóm lại theo xe. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình được hiển thị trên cơ sở mỗi xe (tức là. L/100Km, Gallon Mỹ/100Miles) Có Fillups sao lưu tự động vào thẻ SD. Tổng quan đồ họa về hiệu quả nhiên liệu của xe, giá nhiên liệu, khoảng cách, giá lấp đầy, khối lượng. Đơn vị được hỗ trợ: -Khoảng cách *Kilômét *Dặm thưởng -Giá cả / Tiền tệ *Albania L (lek, TẤT CẢ) *Úc $ (đô la, AUD) *Km Bosnia và Herzegovina (nhãn hiệu có thể chuyển đổi, BAM) *Brazil R$ (thật, BRL) *Belarus Br (đồng rúp, BYR) *Bulgaria лв (lev, BGN) *Canada $ (đô la, CAD) *Trung Quốc & yên;/元 (nhân dân tệ/renminbi, CNY) *Croatia kn (kuna, HRK) *Cộng hòa Séc Kč (koruna, CZK) *Đan Mạch kr (krone, DKK) *Liên minh châu Âu và euro; (euro, EUR) *Hồng Kông $ (đô la, HKD) * Hungary Ft (forint, HUF) *Iceland kr (kr&na, ISK) *Ấn Độ ₨ (rupee, INR) *Israel ₪(shekel, ILS) *Nhật Bản & yên; (yên, JPY) *Latvia Ls (lats, LVL) *Litva Lt (litas, LTL) *Macedonia ден (denar, MKD) *Mexico $ (peso, MXN) *Moldova L (leu, MDL) *Na Uy kr (krone, NOK) *Ba Lan zł (złoty, PLN) *Romania L (leu, RON) *Nga руб. (rúp, RUB) *Serbia дин./din. (dinar, RSD) *Singapore $ (đô la, SGD) *Hàn Quốc ₩ (thắng, KRW) * Thụy Điển kr (krona, SEK) *Fr Thụy Sĩ (franc, CHF) * Thổ Nhĩ Kỳ TL (lira, TRY) *Ukraina ₴ (hryvnia, UAH) *Vương quốc Anh & bảng Anh; (bảng Anh, GBP) *Đô la Mỹ $ (đô la, USD) -Khối lượng *Lít * Gallon Vương quốc Anh