English Kurdish Dictionary فه رهه نگی ئینگلیزی - كوردی 2.2
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về English Kurdish Dictionary فه رهه نگی ئینگلیزی - كوردی
Từ điển này bao gồm 27.000 từ tiếng Anh với ý nghĩa tiếng Kurd có liên quan (Phương ngữ Sorani). Các từ được chia thành 23 loại bao gồm: Kiến trúc - Thiên văn học - Sinh học - Thực vật học - Hóa học - Kinh tế - Điện tử - Địa lý - Địa chất - Ngữ pháp - Báo chí - Luật - Văn học - Toán học - Cơ học - Y học - Khí tượng - Triết học - Vật lý - Chính trị - Xã hội học - Thống kê Bạn có thể nghe cách phát âm của các từ tiếng Anh trong chế độ trực tuyến và ngoại tuyến. Bạn cũng có thể xem định nghĩa và từ đồng nghĩa của các từ tiếng Anh trong từ điển này. Bạn có thể tự tìm kiếm các từ và tìm ý nghĩa tiếng Kurd của họ. Bạn thậm chí có thể tạo danh sách các từ yêu thích của riêng mình để ở trong tab Mục yêu thích của mình. Tab Lịch sử sẽ hiển thị cho bạn 20 từ cuối cùng bạn đã truy cập. Bạn có thể thêm từ của riêng mình vào từ điển trong bất kỳ danh mục nào bạn muốn. Bạn có thể đăng ký một tài khoản và đăng nhập để làm bài kiểm tra và gửi điểm của bạn đến máy chủ ban lãnh đạo của chúng tôi trong ứng dụng. Vui lòng xếp hạng và để lại đánh giá của bạn. Nhiều từ và cải tiến sẽ được thêm vào các phiên bản trong tương lai. ************************************************** - .