English-Arabic-Kurdish Dictionary 2.1.0
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về English-Arabic-Kurdish Dictionary
Từ điển này bao gồm 67.000 từ tiếng Anh với ý nghĩa tiếng Ả Rập và tiếng Kurd có liên quan (Phương ngữ Sorani). Bạn có thể nghe cách phát âm của các từ tiếng Anh trong cả giọng nam và nữ. Bạn cũng có thể xem định nghĩa và từ đồng nghĩa của các từ tiếng Anh trong từ điển này. Bạn có thể tự tìm kiếm các từ và tìm ý nghĩa tiếng Kurd của họ. Bạn thậm chí có thể tạo danh sách các từ yêu thích của riêng mình để ở trong tab Mục yêu thích của mình. Tab Lịch sử sẽ hiển thị cho bạn 20 từ cuối cùng bạn đã truy cập. Bạn có thể đăng ký một tài khoản và đăng nhập để làm bài kiểm tra và gửi điểm của bạn đến máy chủ bảng xếp hạng của chúng tôi trong ứng dụng. Vui lòng xếp hạng và để lại đánh giá của bạn. Nhiều từ và cải tiến sẽ được thêm vào các phiên bản trong tương lai. ************************************************** تضمن هذا القاموس ٦٧،٠٠٠ كلمات إنجليزية مع معناهم بالعربية و الكردیه ذات الصلة. يمكنك الاستماع إلى نطق الكلمات الإنجليزية يمكنك البحث عن كلمات يدويا والبحث عن معانيها باللغة العربية. يمكنك إنشاء قائمة خاصة بك للكلمات المفضلة بالبقاء في علامة التبويب المفضلة لديك. وسوف تظهر لك علامة التبويب المزايدات والكلمات ال ٢٠ الماضية التي قمت بزيا&1585;&1578;&1607;&1575;. يرجى تقييم وتقديم رأيك. سيتم إضافة المزيد من الكلمات وإدخال تحسينات على الإصدارات المستقبلية. ************************************************** ئهم فهرههنگی ئینگلیزی - كوردی- عهرهبی یه زیاتر له ٦٧٠٠٠ ووشه له خۆ دهگرێت. ئهم فهرههنگه توانای خوێندنهوهی ووشه ئینگلیزی یهكانی ههیه و ههروهها شیكردنهوه و هاوشێوهی ووشهكان له خۆ دهگرێت ده‌توانی به‌ دوای ووشهیهك بگهای ووشهیهك بگهڕێی به نووسینی ووشهكه له بۆكسی گهڕان و ههروهها دهتوانی ههر ووشهیهك زیاد بكهیت بۆ لیستی ووشه خوازیارهكانت دهتوانی خۆت تۆمار بكهیت و پرسیارهكانی تاقیكردنهوه وهڵام بدهیتهوه و له ههمان كات نمرهكهت بخهیته سهر ئهكاونتی تایبهت به خۆت تكایه بهشداری بكه له دهنگدان بهم ئاپه و له داهاتوویهكی نزیكدا ووشهی زیاتر بۆ ئهم فهرههنگه زیاد دهكرێت