Currency FX Exchange Rates 1.7.5

Giấy phép: Miễn phí ‎Kích cỡ tệp: 13.63 MB
‎Xếp hạng người dùng: 5.0/5 - ‎1 ‎Phiếu

Về Currency FX Exchange Rates

Currency FX là một ứng dụng chuyển đổi tiền tệ cung cấp tỷ giá hối đoái cập nhật và giá kim loại quý cho nhu cầu chuyển đổi tiền tệ của bạn thông qua Giao diện người dùng đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả. Giao diện người dùng trực quan của Currency FX hiển thị cho bạn tất cả thông tin bạn cần trong một màn hình duy nhất: 1) Tỷ giá hối đoái mới nhất của thế giới (ví dụ: tỷ giá đô la, tỷ giá euro) 2) Chuyển đổi tiền tệ (ví dụ: euro sang đô la và đô la để pound) 3) Biểu đồ tỷ giá hối đoái 4) Danh sách tiền tệ yêu thích 5) Phần tin tức 6) Tìm kiếm nhanh chóng cho các loại tiền tệ mong muốn thông qua mã tiền tệ hoặc tên quốc gia Công cụ chuyển đổi tiền tệ này bao gồm các tính năng sau: - Tỷ giá hối đoái trực tiếp cho hơn 150 loại tiền tệ thế giới và 5 kim loại bao gồm vàng và bạc - Biểu đồ có sẵn để phân tích xu hướng tỷ giá hối đoái trong khoảng thời gian 1 ngày, 5 ngày, 1 tháng, 3 tháng, 1 năm và 5 năm - Danh sách tiền tệ yêu thích để dễ dàng xem tất cả các tỷ giá tiền tệ yêu thích của bạn so với đồng tiền cơ sở đã chọn của bạn - Tin tức giúp bạn cập nhật thông tin tiền tệ mới nhất - Tự động cập nhật với một loạt các khoảng thời gian để lựa chọn - Chế độ ngoại tuyến cho phép chuyển đổi tiền tệ mà không cần kết nối internet - Hiển thị số lượng lên đến 5 chữ số thập phân Currency FX tự hào mang đến cho bạn bởi Handy Apps. Theo dõi và kết nối với chúng tôi trên Facebook: https://www.facebook.com/HandyAppsInc Đơn vị tiền tệ được hỗ trợ: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham Albania Lek Hà Lan Antilles Guilder Argentina Peso Đô la Úc Aruba Florin Đô la Barbados Băng-la-đét Taka Tiếng Bungari Lev Bahrain Dinar Burundi Franc Đô la Brunei Người Bolivia Boliviano Brazil Real Đô la Bahamian Bhutan Ngultrum Botswana Pula Đồng rúp Belarus Đô la Belize Đô la Canada Congo/Kinshasa Franc Franc Thụy Sĩ Peso Chile Trung Quốc Yuan Renminbi Colombia Peso Đại tràng Costa Rica Peso Cuba Cabo Verde Escudo Tiếng Séc Koruna Djibouti Franc Krone Đan Mạch Peso Dominica Dinar Algérie Ecuador Sucre Tiếng Kroon Estonia Bảng Ai Cập Eritrea Nakfa Ethiopia Birr Euro Đô la Fiji Quần đảo Falkland (Malvinas) Pound Bảng Anh Ounce vàng Ghanian Cedi Bảng Gibraltar Gambian Dalasi Guinea Franc Guatemala Quetzal Đô la Guyana Đô la Hồng Kông Honduras Lempira Tiếng Croatia Kuna Haiti Gourde Hungary Forint Rupiah Indonesia Shekel Israel Rupee Ấn Độ Dinar Iraq Iran Rial Iceland Krona Đô la Jamaica Dinar Jordan Yên Nhật Kenya Shilling Campuchia Riel Comoros Franc Bắc Triều Tiên Won Won Hàn Quốc Dinar Kuwait Đô la Quần đảo Cayman Kazakhstan Tenge Lào Kip Bảng Lebanon Sri Lanka Rupee Đô la Liberia Lesotho Loti Litas Litva Tiếng Latvia Lat Dinar Libya Ma-rốc Dirham Tiếng Moldova Leu Tiếng Macedonia Denar Tiếng Myanma (Miến Điện) Kyat Tiếng Mông Cổ Tughrik Ma Cao Pataca Mauritania Ougulya Lira Malta Mauritius Rupee Maldives Rufiyaa Malawi Kwacha Peso Mexico Ringgit Malaysia Đô la Namibia Naira Nigeria Nicaragua Cordoba Krone Na Uy Rupee Nepal Đô la New Zealand Rial Oman Palladium Ounces Panama Balboa Tiếng Peru Nuevo Sol Papua New Guinea Kina Peso Philippines Rupee Pakistan Ounce bạch kim Tiếng Ba Lan Zloty Người Guarani Paraguay Qatar Riyal Tiếng Rumani New Leu Đồng rúp Nga Rwanda Franc Riyal Ả Rập Xê Út Quần đảo Solomon Dollar Seychelles Rupee Bảng Anh Sudan Krona Thụy Điển Đô la Singapore Bảng Anh Saint Helena Sierra Leone Leone Tiếng Slovenia Tolar Slovak Koruna Ounce bạc Somali Shilling S&o Tomé và Pr&ncipe Dobra Đại tràng El Salvador Bảng Anh Syria Swaziland Lilangeni Baht Thái Lan Tunisia Dinar Tonga Pa'anga Thổ Nhĩ Kỳ Lira Đô la Trinidad và Tobago Đô la mới Đài Loan Tanzania Shilling Ukraina Hryvna Uganda Shilling Đô la Mỹ Peso mới của Uruguay Venezuela Bolivar Đồng Việt Nam Vanuatu Vatu Samoa Tala Communauté Financi&re Africaine (BEAC) CFA Franc&BEAC Đô la Đông Caribê Communauté Financière Africaine (BCEAO) Franc Comptoirs Fran&ais du Pacifique (CFP) Franc Yemen Rial Nam Phi Rand Zambia Kwacha