Abdul Rahman Al-Sudais Tilawat 1.3
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về Abdul Rahman Al-Sudais Tilawat
Hoàn thành Chương Quran / Surat niệm như sau. 1. Al-Fatihah (Khai mạc) 2. Al-Baqarah (Bò) 3. Al-'Imran (Gia đình Amran) 4. An-Nisa' (Phụ nữ) 5. Al-Ma'idah (Thực phẩm) 6. Al-An'am (Gia súc) 7. Al-A'raf (Những nơi trên cao) 8. Al-Anfal (Quà tặng tự nguyện) 9. Al-Bara'at / At-Taubah (Miễn dịch) 10. Yunus (Giô-na) 11. Hud (Hud) là gì ? 12. Yusuf (Joseph) là gì ? 13. Ar-Ra'd (Sấm sét) 14. Ibrahim (Áp-ra-ham) 15. Al-Hijr (Tảng đá) 16. An-Nahl (Con ong) 17. Bani Isra'il (Dân Y-sơ-ra-ên) 18. Al-Kahf (Hang động) 19. Maryam (Mary) là gì ? 20. Tạ Hạ (Tạ Hạ) 21. Al-Anbiya' (Các tiên tri) 22. Al-Hajj (Cuộc hành hương) 23. Al-Mu'minun (Các tín hữu) 24. An-Nur (Ánh sáng) 25. Al-Furqan (Sự phân biệt đối xử) 26. Ash-Shu'ara' (Các nhà thơ) 27. An-Naml (Naml) 28. Al-Qasas (Câu chuyện) 29. Al-'Ankabut (Nhện) 30. Ar-Rum (Người La Mã) 31. Luqman (Luqman) là gì ? 32. As-Sajdah (Sự tôn thờ) 33. Al-Ahzab (Đồng Minh) 34. Al-Saba' (Saba') 35. Al-Fatir (Người khởi tạo) 36. Ya Sin (Ya Sin) là gì ? 37. As-Saffat (Những người khác nhau trong ranks) 38. Buồn (Buồn) 39. Az-Zumar (Các công ty) 40. Al-Mu'min (Người tin tưởng) 41. Hà Mim (Hà Mim) 42. Ash-Shura (Luật sư) 43. Az-Zukhruf (Vàng) 44. Ad-Dukhan (Hạn hán) 45. Al-Jathiyah (Quỳ gối) 46. Al-Ahqaf (Đồi Cát) 47. Muhammad (Muhammad) 48. Al-Fath (Chiến thắng) 49. Al-Hujurat (Căn hộ) 50. Qaf (Qaf) là gì ? 51. Ad-Dhariyat (Những kẻ phân tán) 52. At-Tur (Núi) 53. An-Najm (Ngôi sao) 54. Al-Qamar (Mặt trăng) 55. Ar-Rahman (Người có ân nhân) 56. Al-Waqi'ah (Sự kiện) 57. Al-Hadid (Sắt) 58. Al-Mujadilah (Người phụ nữ cầu xin) 59. Al-Hashr (Trục xuất) 60. Al-Mumtahanah (Người phụ nữ được kiểm tra) 61. As-Saff (Các cấp bậc) 62. Al-Jumu'ah (Hội thánh) 63. Al-Munafiqun (Những kẻ đạo đức giả) 64. At-Taghabun (Biểu hiện của tổn thất) 65. At-Talaq (Ly hôn) 66. At-Tahrim (Lệnh cấm) 67. Al-Mulk (Vương quốc) 68. Al-Qalam (Cây bút) 69. Al-Haqqah (Sự thật chắc chắn) 70. Al-Ma'arij (Cách đi lên) 71. Nuh (Noah) là gì ? 72. Al-Jinn (Các Jinn) 73. Al-Muzzammil (Người che đậy bản thân) 74. Al-Muddaththir (Người tự gói mình lên) 75. Al-Qiyamah (Sự phục sinh) 76. Al-Insan (Người đàn ông) 77. Al-Mursalat (Những người gửi ra) 78. An-Naba' (Thông báo) 79. An-Nazi'at (Những người yearn) 80. 'Abasa (Ông cau mày) 81. At-Takwir (Gấp lại) 82. Al-Infitar (The Cleaving) 83. At-Tatfif (Mặc định trong nhiệm vụ) 84. Al-Inshiqaq (The Bursting Asunder) 85. Al-Buruj (Những ngôi sao) 86. At-Tariq (Người qua đêm) 87. Al-A'la (Cao nhất) 88. Al-Ghashiyah (Sự kiện áp đảo) 89. Al-Fajr (Bình minh) 90. Al-Balad (Thành phố) 91. Ash-Shams (Mặt trời) 92. Al-Lail (Đêm) 93. Ad-Duha (Độ sáng trong ngày) 94. Al-Inshirah (Bản mở rộng) 95. At-Tin (Hình) 96. Al-'Alaq (Cục máu đông) 97. Al-Qadr (Nữ hoàng) 98. Al-Bayyinah (Bằng chứng rõ ràng) 99. Al-Zilzal (Sự run rẩy) 100. Al-'Adiyat (Những kẻ tấn công) 101. Al-Qari'ah (Tai họa) 102. At-Takathur (Sự giàu có của sự giàu có) 103. Al-'Asr (Thời gian) 104. Al-Humazah (Kẻ vu khống) 105. Al-Fil (Voi) 106. Al-Quraish (Người Quraish) 107. Al-Ma'un (Hành động tử tế) 108. Al-Kauthar (Sự phong phú của tốt) 109. Al-Kafirun (Những người không tin) 110. An-Nasr (Sự giúp đỡ) 111. Al-Lahab (Ngọn lửa) 112. Al-Ikhlas (Sự thống nhất) 113. Al-Falaq (Bình minh) 114. An-Nas (Những người đàn ông)