1C Big Keyboard 1.73
Bạn sẽ có thể tải xuống trong 5 giây.
Về 1C Big Keyboard
Tôi 58 tuổi và tầm nhìn của tôi là xa hoàn hảo. Tôi có ngón tay trên tay - không phải que diêm, vì vậy tôi đã thiết kế bàn phím này cho chính mình. Nếu bạn dưới 35 tuổi và không có vấn đề với tầm nhìn, xin vui lòng không cài đặt. Bạn sẽ cần nó sau này. Nhưng có lẽ nó sẽ là một lifehack tốt cho cha mẹ của bạn bây giờ. Eugene Sotnikov, Thiết bị đeo 1C Bàn phím tiện dụng này cho Android cho phép sử dụng 100% màn hình điện thoại của bạn cho các phím lớn làm cho nó không thể thiếu trên các thiết bị màn hình nhỏ và cho các ngón tay béo (100% không phải là khẩu hiệu quảng cáo: nó thực sự là 100%). Vuốt lên để chuyển sang chế độ hiển thị 100%. Bàn phím lớn này bảo tồn thị lực của bạn và giảm mỏi mắt. Phím bàn phím lớn dễ dàng hơn để nhấn & ít lỗi chính tả. Cách bố trí của bàn phím lớn này cho Android rất dễ học & đó là bàn phím QWERTY được nén thông minh thành bàn phím cực lớn, điều làm cho nó lý tưởng cho bàn tay lớn. GÕ ĐA NGÔN NGỮ VỚI BÀN PHÍM LỚN 1C: bàn phím tiếng Anh deutsch tastatur (bàn phím tiếng Đức) clavier fran&ais (bàn phím tiếng Pháp) teclado español (bàn phím tiếng Tây Ban Nha) tastiera italiana (bàn phím tiếng Ý) русская клавиатура (bàn phím tiếng Nga) казақ пернетақта (bàn phím kazakh) dansk tastatur (bàn phím đan mạch) nederlandse toetsenbord (bàn phím hà lan) srpska тастатура (bàn phím tiếng Serbia) svenska tangentbord (bàn phím tiếng Thụy Điển) teclado portugu&s (bàn phím tiếng Bồ Đào Nha) 한국어 키보드 (bàn phím tiếng Hàn) ceská kl&vesnice (bàn phím tiếng Séc) polski klawiatury (bàn phím đánh bóng) türkçe klavye (bàn phím tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) українська клавіатура (bàn phím tiếng Ukraina) беларуская клавіятура (bàn phím tiếng Belarus) башҡорт клавиатура татар клавиатура (bàn phím tatar) lietuvos klaviatūra (bàn phím Litva) latvijas tastatūra (bàn phím Latvia) magyar billentyűzet (bàn phím hungary) eesti klaviatuuri (bàn phím tiếng Estonia) azərbaycan klaviatura (bàn phím Azerbaijan) t&rkmen klawiatura (bàn phím turkmen) клавиатураи тоҷик #1251; (bàn phím tajik) tastatură română (bàn phím Rumani) ქართული კლავიატურა հայերեն ստեղնաշար (bàn phím tiếng Armenia) кыргыз клавиатура (bàn phím kyrgyz) اردو کی بورڈ (bàn phím tiếng Urdu) ελληικό ληκτρολόγιο (bàn phím tiếng Hy Lạp) แป้นพิมพ์ภาษาไทย (bàn phím tiếng Thái) מקלדת עברית (bàn phím tiếng Do Thái) لوحة المفاتيح العربية (bàn phím tiếng Ả Rập) हिंदी कीबोर्ड (bàn phím tiếng Hin- ngôn) गुजराती कीबोर्ड (bàn phím tiếng gujarati) 日本語 (平仮名) (bàn phím tiếng Nhật) 日本語のキーボード 日本漢字 (bật'yomi) 日本漢字 (kun'yomi) 中文(繁體)倉頡 (bàn phím tiếng Trung) 中文(简体)倉頡" 中文(繁體)拼音